
- Kết cấu xy-lanh đơn giản,dễ tháo lắp nên rút ngắn được thời gian dịch vụ và tăng thu nhập;
- Tay nâng với 3 đốt điều chỉnh giúp gá đặt nhanh tấm kê xe theo vị trí được chỉ định cho mỗi loại xe;
- Bộ điều khiển tích hợp các cơ cấu có thể được lắp dưới sàn hoặc treo trên tường;
- Phụ kiện kê xe tiêu chuẩn.


|
Mô-tơ/Điện áp: |
2,2 (kw)/1 pha-220 (V),50(Hz) |
Công suất nâng |
4536(Kg) |
Thời gian nâng: |
35 (giây) |
A - Chiều cao nâng: |
1956 (mm) |
H - Khoảng cách từ sàn đến bàn nâng (khi hạ hết chiều cao): |
121 (mm) |
I - Chiều cao bước thấp của bộ kê xe: |
171 (mm) |
G - Khoảng cách 2 tay nâng (max): |
2515 (mm) |
B - Chiều rộng toàn bộ: |
2731 (mm) |
Đường kính pis-ton nâng: |
216 (mm) |
C - Chiều rộng trụ bên trong: |
2127 (mm) |
D - Khoảng cách tay nâng (min): |
467 (mm) |
E - Khoảng cách tay nâng (max): |
1076(mm) |
F - Khoảng cách 2 tay nâng (min): |
1251(mm) |
|